Đọc nhanh: 夏衍 (hạ diễn). Ý nghĩa là: Xia Yan (1900-1995), nhà văn, nhà viết kịch, nhà phê bình xã hội chủ nghĩa và nhà tiên phong điện ảnh Trung Quốc.
夏衍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xia Yan (1900-1995), nhà văn, nhà viết kịch, nhà phê bình xã hội chủ nghĩa và nhà tiên phong điện ảnh Trung Quốc
Xia Yan (1900-1995), Chinese writer, playwright, socialist critic and movie pioneer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夏衍
- 六月 乃 夏季 的 末 月
- Tháng sáu là tháng cuối của mùa hè.
- 今年 的 夏天 很 热
- Mùa hè năm nay rất nóng.
- 他 去过 夏威夷 几次
- Anh ấy đã đến Hawaii vài lần.
- 他 的 视线 被 高楼 大夏 · 阻挡
- Tầm mắt của anh ấy bị các tòa nhà cao tầng che khuất.
- 他 所说 的 研究 研究 不过 是 敷衍 、 推托 的 代名词
- anh ấy nói để nghiên cứu chẳng qua là thoái thác mà thôi.
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
- 他们 的 方案 只是 敷衍
- Phương án này chỉ là miễn cưỡng.
- 他们 的 生活 只是 敷衍
- Cuộc sống của họ chỉ là tạm bợ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夏›
衍›