Đọc nhanh: 夏延 (hạ diên). Ý nghĩa là: Cheyenne (thủ phủ và là thành phố lớn nhất bang Wyoming, Mỹ).
夏延 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cheyenne (thủ phủ và là thành phố lớn nhất bang Wyoming, Mỹ)
怀俄明州首府,位于州的东南部且接近内布拉斯加州与科罗拉多州的边界,作为联合太平洋铁路的一个分界点而始建于1867年
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夏延
- 今年夏天 非常 热
- Mùa hè năm nay rất nóng.
- 今年 的 夏天 很 热
- Mùa hè năm nay rất nóng.
- 他们 努力 控制 火势 蔓延
- Họ nỗ lực kiểm soát đám cháy lan rộng.
- 今年 夏播 的 工作 开始 了
- Công việc gieo hạt mùa hè năm nay bắt đầu rồi.
- 交货 刻期 不可 延误
- Thời gian giao hàng không được chậm trễ.
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
- 他们 打算 夏天 结婚
- Họ muốn cưới vào mùa hè.
- 他们 的 友谊 已经 延续 了 十年
- Tình bạn của họ đã kéo dài mười năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夏›
延›