Đọc nhanh: 复视 (phục thị). Ý nghĩa là: chứng nhìn đôi& (y học); bệnh nhìn một thấy hai; chứng nhìn đôi.
复视 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chứng nhìn đôi& (y học); bệnh nhìn một thấy hai; chứng nhìn đôi
由于眼肌不均衡的动作而将一个物体看成两个影像的一种视觉紊乱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复视
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 不要 卑视 他人 的 努力
- Đừng coi thường sự nỗ lực của người khác.
- 不要 忽视 口碑 的 力量
- Đừng coi thường sức mạnh của bia miệng.
- 电视节目 重复 播出
- Chương trình TV được phát lại.
- 不要 无视 别人 的 感受
- Đừng coi nhẹ cảm xúc của người khác.
- 下周 学校 复课
- Tuần sau sẽ có buổi học trở lại tại trường.
- 不要 忽视 团队 的 努力
- Đừng xem nhẹ nỗ lực của đội nhóm.
- 上次 透视 发现 肺部 有 阴影 , 今天 去 复查
- lần trước chụp X quang phát hiện phổi có vết nám, hôm nay đi kiểm tra lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
复›
视›