Đọc nhanh: 复兴区 (phục hưng khu). Ý nghĩa là: Quận Fuxing của thành phố Hàm Đan 邯鄲市 | 邯郸市 , Hà Bắc.
✪ 1. Quận Fuxing của thành phố Hàm Đan 邯鄲市 | 邯郸市 , Hà Bắc
Fuxing district of Handan city 邯鄲市|邯郸市 [Hán dān shì], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复兴区
- 那 是 兴安盟 地区
- Đó là khu vực Liên đoàn Hưng An.
- 文艺复兴
- phục hưng văn nghệ
- 芝加哥大学 教 文艺复兴 时期 文学 的 教授
- Giáo sư Văn học Phục hưng tại Đại học Chicago.
- 夕阳 行业 需要 创新 才能 复兴
- Để ngành công nghiệp lạc hậu phục hồi, cần có sự đổi mới.
- 兴旺 的 商业区 很 繁忙
- Khu thương mại thịnh vượng rất sầm uất.
- 在 这个 工业 地区 兴起 一座 新 城市
- Một thành phố mới đang nổi lên trong khu vực công nghiệp này.
- 获知 你 已 康复 出院 , 大家 都 十分高兴
- Được tin anh mạnh khoẻ xuất viện, mọi người đều rất vui mừng.
- 在 这个 地区 打井 卡 钻 一直 是 个 复杂 问题
- Khoan giếng mũi hoan kẹt trong khu vực này luôn là một vấn đề phức tạp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兴›
区›
复›