复合弓 fùhé gōng
volume volume

Từ hán việt: 【phục hợp cung】

Đọc nhanh: 复合弓 (phục hợp cung). Ý nghĩa là: cung composite (bắn cung).

Ý Nghĩa của "复合弓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

复合弓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cung composite (bắn cung)

composite bow (archery)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复合弓

  • volume volume

    - 复合 fùhé hòu de 他们 tāmen gèng 珍惜 zhēnxī 彼此 bǐcǐ

    - Sau khi tái hợp, họ càng trân trọng nhau hơn.

  • volume volume

    - 夫妇 fūfù 复合 fùhé le guò shàng 幸福生活 xìngfúshēnghuó

    - Vợ chồng đã tái hợp, sống cuộc sống hạnh phúc.

  • volume volume

    - 不同 bùtóng 材料 cáiliào 复合 fùhé 形成 xíngchéng xīn 合金 héjīn

    - Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.

  • volume volume

    - 这款 zhèkuǎn chē 使用 shǐyòng le 复合材料 fùhécáiliào

    - Chiếc xe này sử dụng vật liệu tổng hợp.

  • volume volume

    - 复合 fùhé 构词法 gòucífǎ jiāng 单个 dānge 组成 zǔchéng 复合词 fùhécí de 形式 xíngshì

    - Phương pháp tạo từ ghép sử dụng các chữ cái riêng lẻ để tạo thành từ ghép.

  • volume volume

    - 分开 fēnkāi hòu 他们 tāmen yòu 复合 fùhé le

    - Sau khi chia tay, họ lại quay lại.

  • volume volume

    - 两种 liǎngzhǒng 颜色 yánsè 复合 fùhé zài 一起 yìqǐ

    - Hai màu sắc hợp lại với nhau.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 复合 fùhé le 感情 gǎnqíng gèng 深厚 shēnhòu

    - Họ đã quay lại, tình cảm trở nên sâu đậm hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Gé , Gě , Hé
    • Âm hán việt: Cáp , Hiệp , Hạp , Hợp
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMR (人一口)
    • Bảng mã:U+5408
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tuy 夊 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phú , Phúc , Phục , Phức
    • Nét bút:ノ一丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OAHE (人日竹水)
    • Bảng mã:U+590D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+0 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Cung
    • Nét bút:フ一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:N (弓)
    • Bảng mã:U+5F13
    • Tần suất sử dụng:Cao