Đọc nhanh: 备向 (bị hướng). Ý nghĩa là: ngược chiều. Ví dụ : - 我们藏在灌木丛后,准备向来犯者发起突然袭击。 Chúng tôi trú ẩn sau bụi cây, sẵn sàng tiến hành cuộc tấn công bất ngờ vào kẻ xâm phạm.. - 他说他准备向前看了 Anh ấy nói rằng anh ấy đã sẵn sàng để tiến về phía trước.
备向 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngược chiều
- 我们 藏 在 灌木丛 后 , 准备 向 来犯 者 发起 突然袭击
- Chúng tôi trú ẩn sau bụi cây, sẵn sàng tiến hành cuộc tấn công bất ngờ vào kẻ xâm phạm.
- 他 说 他 准备 向前 看 了
- Anh ấy nói rằng anh ấy đã sẵn sàng để tiến về phía trước.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 备向
- 不惜 重资 购买 设备
- không tiếc tiền vốn mua thiết bị.
- 黄河水 由 打 这儿 往北 , 再 向东 入海
- sông Hoàng Hà chảy về hướng Bắc, lại theo hướng Đông đổ ra biển.
- 万事 胥备
- mọi việc đều chuẩn bị đầy đủ.
- 一切 都 准备 停当
- Mọi thứ đều chuẩn bị sẵn sàng.
- 万事具备 , 只欠东风
- Mọi việc đã sẵn sàng, chỉ thiếu gió đông.
- 不尽 的 人流 涌向 天安门广场
- dòng người vô tận ồ ạt kéo đến quảng trường Thiên An Môn.
- 我们 藏 在 灌木丛 后 , 准备 向 来犯 者 发起 突然袭击
- Chúng tôi trú ẩn sau bụi cây, sẵn sàng tiến hành cuộc tấn công bất ngờ vào kẻ xâm phạm.
- 他 说 他 准备 向前 看 了
- Anh ấy nói rằng anh ấy đã sẵn sàng để tiến về phía trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
向›
备›