Đọc nhanh: 备中 (bị trung). Ý nghĩa là: nhận xét. Ví dụ : - 设备中有故障. Có sự cố trong thiết bị.
备中 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhận xét
remarks
- 设备 中有 故障
- Có sự cố trong thiết bị.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 备中
- 预赛 , 选拔赛 确定 比赛 资格 的 预备 竞赛 或 测试 , 如 在 体育运动 中
- Đấu loại trước là cuộc thi hoặc kiểm tra chuẩn bị để xác định tư cách tham gia cuộc thi, như trong các môn thể thao.
- 她 准备 去 学习 中文
- Cô ấy dự định đi học tiếng Trung.
- 他 在 文件 中 添加 了 一些 备注
- Ông đã thêm một số ghi chú vào tài liệu.
- 请 在 表格 中 备注 你 的 建议
- Vui lòng ghi chú ý kiến của bạn vào biểu.
- 他们 集中兵力 准备 进攻
- Họ tập trung lực lượng chuẩn bị tấn công.
- 在 工作 中 过度 使用 电子设备 可能 会 对 健康 有害
- Sử dụng quá nhiều thiết bị điện tử trong công việc có thể gây hại cho sức khỏe.
- 请 在 订单 备注 中 说明 特殊要求
- Vui lòng ghi chú yêu cầu đặc biệt trong phần ghi chú đơn hàng.
- 订单 备注 中 可 填写 送货 时间 或 其他 信息
- Bạn có thể điền thời gian giao hàng hoặc thông tin khác trong ghi chú đơn hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
备›