Đọc nhanh: 壳质 (xác chất). Ý nghĩa là: chất vôi, chất si-tin.
壳质 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chất vôi
有机化合物,无色无定形的固体,质地坚硬,有弹性,是构成昆虫的皮和甲壳动物的甲壳的主要物质也叫几丁质
✪ 2. chất si-tin
有机化合物, 无色无定形的固体, 质地坚硬, 有弹性, 是构成昆虫的皮和甲壳动物的甲壳的主要物质
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壳质
- 乌龟壳 的 冉 很 特别
- Rìa của mai rùa rất đặc biệt.
- 乌龟 的 壳 非常 坚硬
- Mai của con rùa rất cứng.
- 产品 按 质量 划分 等次
- phân cấp sản phẩm theo chất lượng.
- 黄澄澄 的 金质奖章
- huy chương vàng óng
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 产品质量 不合标准 就 不能 过关
- chất lượng sản phẩm không hợp tiêu chuẩn sẽ không qua được (khâu kiểm tra chất lượng).
- 产品质量 与 广告宣传 相符
- Chất lượng sản phẩm khớp với quảng cáo.
- 个人 素质 影响 发展
- Phẩm chất cá nhân ảnh hưởng đến sự phát triển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壳›
质›