Đọc nhanh: 声门 (thanh môn). Ý nghĩa là: cửa thanh đới; thanh môn (giải phẫu).
声门 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cửa thanh đới; thanh môn (giải phẫu)
两片声带当中的开口声带静止不发音时,声门呈V字形
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 声门
- 门 呀 的 一声 开 了
- Kít một tiếng cánh cửa đã mở ra
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 敲 了 一阵 门 , 里边 没有 人 应声 儿
- gõ cửa một hồi, nhưng bên trong không có người trả lời.
- 梆 梆 的 敲门声
- tiếng gõ cửa "cộc, cộc"
- 他 敲门 时 发出 乒乓 声
- Khi anh ấy gõ cửa, phát ra tiếng lạch cạch.
- 你 说话 老是 那么 大声 大气 , 调门儿 放 低 点儿 行不行
- anh cứ nói chuyện to như thế, nhỏ giọng một chút được không?
- 他甫 一 进门 , 就 大声喊叫
- Anh ấy vừa bước vào cửa liền hét lớn.
- 当 的 一声 , 铁门关 了
- Leng keng một tiếng, cánh cửa đã đóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
门›