Đọc nhanh: 声能 (thanh năng). Ý nghĩa là: âm năng.
声能 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. âm năng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 声能
- 声波 能 在 空气 中传
- Sóng âm có thể truyền trong không khí.
- 她 只要 嗲声嗲气 叫 老师 啊 就 能 走 了
- Cô ấy chỉ cà dẹo cà dẹo gọi Thầy ơi rồi chuồn rồi
- 忏悔 可能 对 灵魂 有 好处 , 但 对 声誉 则 有损无益
- Hối lỗi có thể có lợi cho linh hồn, nhưng không có lợi cho danh tiếng.
- 他 能 识别 出 不同 的 声音
- Anh ấy có thể phân biệt các âm thanh khác nhau.
- 能 不能 大 点儿 声 ?
- Có thể nói to hơn chút không?
- 你 能 大声 一点儿 吗 ?
- Bạn có thể nói to hơn một chút không?
- 他 能 正确 发出 上 声
- Anh ấy có thể phát âm thượng thanh đúng.
- 他 的 声音 能够 深入人心
- Giọng hát của anh ấy có thể xuyên thấu lòng người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
能›