Đọc nhanh: 声乐 (thanh lạc). Ý nghĩa là: thanh nhạc.
声乐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thanh nhạc
歌唱的音乐,可以有乐器伴奏 (区别于'器乐')
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 声乐
- 公祭 在 哀乐声 中 开始
- bắt đầu cúng tế trong tiếng nhạc buồn.
- 欢乐 的 歌声
- giọng hát vui mừng
- 只想 说声 圣诞快乐
- Chỉ muốn nói giáng sinh vui vẻ.
- 音乐声 淹没 了 我 的 讲话
- Tiếng nhạc đã lấn át lời nói của tôi.
- 摇滚乐 声震 屋宇 , 从 客厅 传来
- Âm nhạc rock rung chuyển ngôi nhà, vang lên từ phòng khách.
- 这种 乐器 声音 好听
- Âm thanh của nhạc cụ này rất hay.
- 这个 管弦乐队 演奏 的 特色 是 声音 优美 柔和
- Đặc điểm của dàn nhạc giao hưởng này là âm thanh tuyệt đẹp và nhẹ nhàng.
- 音乐 的 声音 很 响亮
- Âm nhạc có âm thanh rất vang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
声›