Đọc nhanh: 壮围 (tráng vi). Ý nghĩa là: Thị trấn Zhuangwei hoặc Chuangwei ở quận Yilan 宜蘭縣 | 宜兰县 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Zhuangwei hoặc Chuangwei ở quận Yilan 宜蘭縣 | 宜兰县 , Đài Loan
Zhuangwei or Chuangwei township in Yilan county 宜蘭縣|宜兰县 [Yi2 lán xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壮围
- 乘势 溃围
- thừa thế phá vòng vây.
- 树身 粗壮 , 五 人才 能 合围
- thân cây to quá, 5 người mới ôm xuể.
- 下围棋
- đánh cờ vây.
- 九华山 云海 不但 壮观 而且 变幻 多姿
- Biển mây trên Cửu Hoa sơn không chỉ kỳ vĩ mà còn biến hóa khôn lường
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 不要 轻视 老年 的 作用 、 姜桂余辛 、 老当益壮 呢
- Đừng xem thường năng lực của tuổi già, gừng càng già càng cay đó
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
围›
壮›