Đọc nhanh: 声线 (thanh tuyến). Ý nghĩa là: âm sắc, tông giọng.
声线 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. âm sắc
timbre
✪ 2. tông giọng
tone of voice
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 声线
- 一 桄线
- một cuộn chỉ
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 一线 光明
- một tia sáng
- 一线希望
- một tia hi vọng
- 无线电 喇叭 ( 扬声器 )
- loa phóng thanh.
- 一枪 打 去 , 猛兽 应声而倒
- bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 一声 惊雷 过 後 狂风暴雨 突然 袭 来
- Sau một tiếng sấm đột ngột, gió mạnh và mưa bão đột ngột tấn công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
线›