Đọc nhanh: 壁龛 (bích kham). Ý nghĩa là: hốc tường.
壁龛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hốc tường
安置在墙壁内的小阁子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壁龛
- 佛龛
- bàn thờ Phật.
- 他 暗恋 隔壁 班 女孩
- Anh ấy yêu thầm cô gái lớp bên cạnh.
- 到处 碰壁
- vấp phải trắc trở ở các nơi.
- 饭馆 就 在 旅店 隔壁
- Nhà hàng nằm cạnh khách sạn.
- 他 选择 了 蓝色 的 壁纸
- Anh ấy đã chọn giấy dán tường màu xanh.
- 他 说 你 壁球 打 得 很棒
- Anh ấy đã đề cập đến việc bạn là một cầu thủ bóng quần tuyệt vời như thế nào.
- 他 的 肖像 挂 在 壁炉 的 上方
- Bức tranh chân dung của anh ấy được treo phía trên lò sưởi.
- 几年 前 我 在 修复 壁画 的 时候
- Tôi đã khôi phục lại bức tranh tường vài năm trước
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壁›
龛›