Đọc nhanh: 填表 (điền biểu). Ý nghĩa là: điền vào một biểu mẫu.
填表 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điền vào một biểu mẫu
fill a form
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 填表
- 年终 决算 要 及时 填表 上报
- quyết toán cuối năm phải lập kịp thời, báo cáo lên cấp trên.
- 填写表格 , 以便 完成 注册
- Điền vào mẫu đơn để hoàn tất đăng ký.
- 请 把 信息 填 在 表格 中
- Vui lòng điền thông tin vào bảng.
- 这张 表格 填写 得 很糙
- Bảng biểu này điền rất qua loa.
- 你 只 需 填写 成表 就 好
- Bạn chỉ cần điền vào mẫu có sẵn là được.
- 你 应该 自己 填表
- Bạn nên tự điền vào mẫu đơn.
- 请 你 先 填表 再 提交
- Xin bạn điền biểu mẫu trước rồi nộp.
- 他们 粗心地 填写 了 申请表
- Họ cẩu thả điền vào đơn xin việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
填›
表›