填表 tián biǎo
volume volume

Từ hán việt: 【điền biểu】

Đọc nhanh: 填表 (điền biểu). Ý nghĩa là: điền vào một biểu mẫu.

Ý Nghĩa của "填表" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

填表 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. điền vào một biểu mẫu

fill a form

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 填表

  • volume volume

    - 年终 niánzhōng 决算 juésuàn yào 及时 jíshí 填表 tiánbiǎo 上报 shàngbào

    - quyết toán cuối năm phải lập kịp thời, báo cáo lên cấp trên.

  • volume volume

    - 填写表格 tiánxiěbiǎogé 以便 yǐbiàn 完成 wánchéng 注册 zhùcè

    - Điền vào mẫu đơn để hoàn tất đăng ký.

  • volume

    - qǐng 信息 xìnxī tián zài 表格 biǎogé zhōng

    - Vui lòng điền thông tin vào bảng.

  • volume volume

    - 这张 zhèzhāng 表格 biǎogé 填写 tiánxiě 很糙 hěncāo

    - Bảng biểu này điền rất qua loa.

  • volume volume

    - zhǐ 填写 tiánxiě 成表 chéngbiǎo jiù hǎo

    - Bạn chỉ cần điền vào mẫu có sẵn là được.

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi 自己 zìjǐ 填表 tiánbiǎo

    - Bạn nên tự điền vào mẫu đơn.

  • volume volume

    - qǐng xiān 填表 tiánbiǎo zài 提交 tíjiāo

    - Xin bạn điền biểu mẫu trước rồi nộp.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 粗心地 cūxīndì 填写 tiánxiě le 申请表 shēnqǐngbiǎo

    - Họ cẩu thả điền vào đơn xin việc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+10 nét)
    • Pinyin: Tián
    • Âm hán việt: Trấn , Trần , Điền
    • Nét bút:一丨一一丨丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GJBC (土十月金)
    • Bảng mã:U+586B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao