Đọc nhanh: 填字游戏 (điền tự du hí). Ý nghĩa là: ô chữ. Ví dụ : - 她在玩填字游戏吗 Cô ấy có ô chữ dưới đó?
填字游戏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ô chữ
crossword
- 她 在 玩 填字游戏 吗
- Cô ấy có ô chữ dưới đó?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 填字游戏
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 他 在 打游戏
- Anh ấy đang chơi game.
- 他 喜欢 上网 玩游戏
- Anh ấy thích lên mạng chơi game.
- 她 在 玩 填字游戏 吗
- Cô ấy có ô chữ dưới đó?
- 周日 填 纵横 字谜 游戏 时 我会 作弊
- Tôi gian lận khi tôi giải ô chữ vào Chủ nhật.
- 《 权力 的 游戏 》 里 可 不会 戴 自行车 头盔
- Họ không đội mũ bảo hiểm xe đạp trong Game of Thrones.
- 看 一款 简单 填字游戏 如何 月入数万 元
- Hãy xem cách một trò chơi ô chữ đơn giản có thể kiếm được hàng chục nghìn đô la một tháng.
- 他 喜欢 和 朋友 一起 玩 电玩 , 尤其 是 射击 游戏
- Anh ấy thích chơi trò chơi điện tử với bạn bè, đặc biệt là game bắn súng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
填›
字›
戏›
游›