Đọc nhanh: 塞语 (tắc ngữ). Ý nghĩa là: Tiếng Serb.
塞语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng Serb
Serb language
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塞语
- 下水道 堵塞 了
- Cống thoát nước bị tắc.
- 鼻塞 让 我 晚上 睡 不好
- Nghẹt mũi khiến tôi ngủ không ngon.
- 悲愤 之下 , 一时 语塞
- vô cùng căm phẫn không nói nên lời.
- 下水道 被 树叶 闭塞 了
- Cống thoát nước bị tắc do lá cây.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 下 一位 名媛 是 塞吉 · 思朋斯
- Người ra mắt tiếp theo của chúng tôi là Sage Spence.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塞›
语›