volume volume

Từ hán việt: 【cô.cổ】

Đọc nhanh: (cô.cổ). Ý nghĩa là: mua; sắm; tậu, bán, Cô (tên gọi khác của thành phố Thiên Tân). Ví dụ : - 沽酒 mua rượu. - 待价沽 đợi giá bán

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. mua; sắm; tậu

Ví dụ:
  • volume volume

    - 沽酒 gūjiǔ

    - mua rượu

✪ 2. bán

Ví dụ:
  • volume volume

    - dài 价沽 jiàgū

    - đợi giá bán

✪ 3. Cô (tên gọi khác của thành phố Thiên Tân)

天津的别称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 沽酒 gūjiǔ

    - mua rượu

  • volume volume

    - dài 价沽 jiàgū

    - đợi giá bán

  • volume volume

    - 沽名钓誉 gūmíngdiàoyù

    - mua danh cầu lợi; mua danh trục lợi; mua danh chuốc tiếng.

  • volume volume

    - 诸多 zhūduō 名人 míngrén 大家 dàjiā 常以 chángyǐ 质衣 zhìyī 沽酒 gūjiǔ 算为 suànwèi 风流 fēngliú 雅事 yǎshì 写人 xiěrén 诗词 shīcí

    - Nhiều người nổi tiếng và mọi người thường sử dụng quần áo chất lượng để bán rượu, được coi như một văn thơ lãng mạn và tao nhã.

  • volume volume

    - 沽名 gūmíng 之作 zhīzuò

    - việc làm cầu danh.

  • volume volume

    - ér 认沽证 rèngūzhèng de 对冲 duìchōng zhí jiù huì zài 0 zhì 1 之间 zhījiān

    - Giá trị phòng hộ của một chứng quyền thỏa thuận sẽ nằm trong khoảng từ 0 đến -1.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Gū , Gǔ
    • Âm hán việt: , Cổ
    • Nét bút:丶丶一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJR (水十口)
    • Bảng mã:U+6CBD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình