Đọc nhanh: 塔迪奇 (tháp địch kì). Ý nghĩa là: Boris Tadić (1958-), chính trị gia người Serbia, tổng thống từ năm 2004, Tadich (tên).
塔迪奇 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Boris Tadić (1958-), chính trị gia người Serbia, tổng thống từ năm 2004
Boris Tadić (1958-), Serbian politician, president from 2004
✪ 2. Tadich (tên)
Tadich (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塔迪奇
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 吉萨 大 金字塔 是 古代 世界 奇迹 之一
- Kim tự tháp Giza một trong những kỳ quan của thế giới cổ đại.
- 这座 金字塔 是 世界 七大 奇迹 中 最 古老 的
- Tòa kim tự tháp này là một trong bảy kỳ quan thế giới cổ đại.
- 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
- 但 我 说 的 是 我 表妹 玛丽亚 · 肯奇塔
- Nhưng tôi đang nói về người em họ Maria Conchita của tôi.
- 今天 遇到 了 一些 奇怪 的 事情
- Hôm nay tôi gặp một vài việc kỳ lạ.
- 人们 认为 这些 早期 遗物 具有 神奇 的 力量
- Người ta cho rằng những di vật thời kỳ đầu này mang sức mạnh kỳ diệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塔›
奇›
迪›