Đọc nhanh: 塔城地区 (tháp thành địa khu). Ý nghĩa là: Tarbaghatay wilayiti hoặc quận Tacheng ở Tân Cương.
塔城地区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tarbaghatay wilayiti hoặc quận Tacheng ở Tân Cương
Tarbaghatay wilayiti or Tacheng prefecture in Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塔城地区
- 他 住 在 边疆地区
- Anh ấy sống ở khu vực biên giới.
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 被 围困 在 城里 的 老百姓 已 空运 到 安全 地区
- Những người dân bị bao vây trong thành phố đã được di tản bằng máy bay đến khu vực an toàn.
- 仙人掌 生长 在 干旱地区
- Cây xương rồng sinh sống ở vùng đất khô cằn.
- 他们 略 地 侵城
- Bọn họ chiếm đất chiếm thành.
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 那座 城市 的 贫民区 就 像 地狱
- Khu ổ chuột của thành phố đó giống như địa ngục.
- 在 这个 工业 地区 兴起 一座 新 城市
- Một thành phố mới đang nổi lên trong khu vực công nghiệp này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
地›
城›
塔›