堞楼 dié lóu
volume volume

Từ hán việt: 【điệp lâu】

Đọc nhanh: 堞楼 (điệp lâu). Ý nghĩa là: lầu thành.

Ý Nghĩa của "堞楼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

堞楼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lầu thành

城楼

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堞楼

  • volume volume

    - 高楼 gāolóu 林立 línlì

    - nhà cao tầng san sát nhau.

  • volume volume

    - 亭台楼阁 tíngtáilóugé

    - đình đài lầu các

  • volume volume

    - 万丈高楼 wànzhànggāolóu

    - lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.

  • volume volume

    - 亭台楼阁 tíngtáilóugé 罗列 luóliè 山上 shānshàng

    - đỉnh đài, lầu các la liệt trên núi.

  • volume volume

    - cóng 楼梯 lóutī shàng 传来 chuánlái le 咯噔 gēdēng 咯噔 gēdēng de 皮靴 píxuē shēng

    - trên cầu thang có tiếng giày lộp cộp.

  • volume volume

    - cóng 楼梯 lóutī shàng 摔下来 shuāixiàlai

    - Anh ấy té từ trên cầu thang xuống.

  • volume volume

    - 五楼 wǔlóu yǒu 一个 yígè xiǎo 花园 huāyuán

    - Tầng năm có một khu vườn nhỏ.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 力争 lìzhēng 生产 shēngchǎn 更上一层楼 gèngshàngyīcénglóu

    - ra sức sản xuất năm nay vượt hơn năm ngoái.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+9 nét)
    • Pinyin: Dié
    • Âm hán việt: Điệp
    • Nét bút:一丨一一丨丨一フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GPTD (土心廿木)
    • Bảng mã:U+581E
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Lóu
    • Âm hán việt: Lâu
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DFDV (木火木女)
    • Bảng mã:U+697C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao