dié
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: sợ hãi; sợ sệt; khiếp sợ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. sợ hãi; sợ sệt; khiếp sợ

恐惧;害怕

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Điệp
    • Nét bút:丶丶丨一丨丨一フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PPTD (心心廿木)
    • Bảng mã:U+60F5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Điệp
    • Nét bút:丶丶丨一丨丨一フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PPTD (心心廿木)
    • Bảng mã:U+60F5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp