部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thiễm.tạm】
Đọc nhanh: 椠 (thiễm.tạm). Ý nghĩa là: bảng ghi chép, bản khắc chữ. Ví dụ : - 宗椠。 bản khắc thời Tống.. - 元椠。 bản khắc thời Nguyên.
椠 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bảng ghi chép
古代记事用的木板
✪ 2. bản khắc chữ
书的刻本
- 宗 zōng 椠 qiàn
- bản khắc thời Tống.
- 元 yuán 椠 qiàn
- bản khắc thời Nguyên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 椠
椠›
Tập viết