qiàn
volume volume

Từ hán việt: 【thiễm.tạm】

Đọc nhanh: (thiễm.tạm). Ý nghĩa là: bảng ghi chép, bản khắc chữ. Ví dụ : - 宗椠。 bản khắc thời Tống.. - 元椠。 bản khắc thời Nguyên.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bảng ghi chép

古代记事用的木板

✪ 2. bản khắc chữ

书的刻本

Ví dụ:
  • volume volume

    - zōng qiàn

    - bản khắc thời Tống.

  • volume volume

    - yuán qiàn

    - bản khắc thời Nguyên.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - yuán qiàn

    - bản khắc thời Nguyên.

  • volume volume

    - zōng qiàn

    - bản khắc thời Tống.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Qiàn
    • Âm hán việt: Thiễm , Tạm
    • Nét bút:一フ丨一ノノ一丨一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KLD (大中木)
    • Bảng mã:U+6920
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp