Đọc nhanh: 堆高 (đôi cao). Ý nghĩa là: gon. Ví dụ : - 站驾式电动堆高车 Xe nâng điện đứng lái
堆高 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gon
- 站 驾式 电动 堆 高车
- Xe nâng điện đứng lái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堆高
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 一座 高楼
- Một tòa nhà lầu.
- 路边 磊起 高高的 石堆
- Bên đường xếp chồng đống đá cao.
- 站 驾式 电动 堆 高车
- Xe nâng điện đứng lái
- 一般 讲 纬度 越高 , 气温 越低 , 但 也 有 例外
- nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.
- 高通量 工程 实验 堆 换料 程序 自动 编制 系统 开发
- Phát triển hệ thống lập trình tự động cho chương trình tiếp nhiên liệu của lò phản ứng thí nghiệm kỹ thuật thông lượng cao
- 一堆 , 一叠 按堆 排放 或 扔 在 一起 的 一些 东西
- Một đống, một đống xếp chồng hoặc ném chung một số đồ vật lại với nhau.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堆›
高›