Đọc nhanh: 堂侄 (đường điệt). Ý nghĩa là: cháu trai bên dòng nam.
堂侄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cháu trai bên dòng nam
nephew by the male line
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堂侄
- 人民大会堂
- đại lễ đường nhân dân
- 买 了 一堂 新家具
- Mua một bộ nội thất mới.
- 人们 陆续 进入 教堂
- Mọi người tiếp tục nhập vào nhà thờ.
- 人们 在 教堂 祈祷 平安
- Mọi người ở giáo đường cầu nguyện bình an.
- 个别 同学 爱 捣乱 课堂
- Học sinh cá biệt thích gây rối trong lớp.
- 今天下午 在 大礼堂 举行 开学典礼
- Chiều nay, lễ khai giảng sẽ được tổ chức tại khán phòng.
- 人 在 课堂 上 , 思想 却 溜号 了
- người thì ngồi trong lớp nhưng tư tưởng thì ở nơi đâu.
- 食堂 里 的 菜 不 对 我 的 口味
- Thức ăn ở nhà ăn không hợp gu của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侄›
堂›