Đọc nhanh: 基面 (cơ diện). Ý nghĩa là: mặt phẳng chiếu, mặt phẳng ngang.
基面 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mặt phẳng chiếu
透视图中的水平投影面
✪ 2. mặt phẳng ngang
平行于横向或水平轴的平面
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基面
- 一 子儿 挂面
- một vốc mì sợi
- 立足 基层 , 面向 群众
- đứng ở cơ sở, hướng về quần chúng.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 只要 瓷砖 下面 的 基板 没烂 就 好
- Miễn là lớp nền bên dưới gạch không bị mục.
- 一楼 下面 是 负 一层
- dưới tầng 1 là hầm B1
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
面›