Đọc nhanh: 基础找正 (cơ sở trảo chính). Ý nghĩa là: Căn móng.
基础找正 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Căn móng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基础找正
- 他 奠下 成功 基础
- Anh ấy đặt nền tảng thành công.
- 他 有 坚实 的 知识 基础
- Anh ấy có nền tảng kiến thức vững chắc.
- 他们 正在 寻找 危险 的 敌人
- Họ đang tìm kiếm kẻ thù nguy hiểm.
- 为 国家 工业化 打下 强固 的 基础
- đặt cơ sở vững chắc cho công nghiệp hoá nước nhà.
- 他 的 基础知识 非常 扎实
- Kiến thức cơ bản của anh ấy vô cùng chắc chắn.
- 为 公司 的 发展 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho sự phát triển của công ty.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
- 他 找到 了 正确 的 路
- Anh ấy đã tìm ra con đường đúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
找›
正›
础›