Đọc nhanh: 基板 (cơ bản). Ý nghĩa là: cơ chất. Ví dụ : - 只要瓷砖下面的基板没烂就好 Miễn là lớp nền bên dưới gạch không bị mục.
基板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơ chất
substrate
- 只要 瓷砖 下面 的 基板 没烂 就 好
- Miễn là lớp nền bên dưới gạch không bị mục.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基板
- 两眼 板滞
- hai mắt đờ đẫn
- 模板 是 建筑 的 基础
- Ván khuôn là nền tảng của xây dựng.
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 两块 木板 没粘好 , 又 开 了
- hai miếng ván dán không chắc bung ra rồi.
- 上校 命令 士兵 们 在 甲板 上 集合
- Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.
- 两只 蜘蛛 在 天花板 上
- Hai con nhện ở trên trần nhà.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 只要 瓷砖 下面 的 基板 没烂 就 好
- Miễn là lớp nền bên dưới gạch không bị mục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
板›