Đọc nhanh: 埋弧焊 (mai o hãn). Ý nghĩa là: Hàn hồ quang dưới lớp thuốc.
埋弧焊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hàn hồ quang dưới lớp thuốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埋弧焊
- 他 被 客户 埋怨 态度 不好
- Anh ấy bị khách than phiền thái độ không tốt.
- 铸铁 焊条
- que hàn gang
- 别 埋 他 这事 不赖 他
- Đừng trách anh ấy, chuyện này không phải lỗi của anh ấy.
- 埋 在 地里 的 木桩 都 腐朽 了
- gỗ chôn dưới đất lâu ngày đều bị mục nát.
- 他遇 雪崩 被 埋 住 了 , 得 把 他 挖出来
- Anh ấy bị chôn vùi sau vụ tuyết lở, chúng ta phải đào anh ấy ra.
- 他 的 遗体 被 运回 , 埋葬 在 一个 公墓 里
- Xác của anh ấy được chuyển về và chôn cất tại một nghĩa trang.
- 四面 埋伏
- mai phục tứ phía.
- 他 是 个 焊工
- anh ấy là thợ hàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
埋›
弧›
焊›