埋弧焊 mái hú hàn
volume volume

Từ hán việt: 【mai o hãn】

Đọc nhanh: 埋弧焊 (mai o hãn). Ý nghĩa là: Hàn hồ quang dưới lớp thuốc.

Ý Nghĩa của "埋弧焊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

埋弧焊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hàn hồ quang dưới lớp thuốc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埋弧焊

  • volume volume

    - bèi 客户 kèhù 埋怨 mányuàn 态度 tàidù 不好 bùhǎo

    - Anh ấy bị khách than phiền thái độ không tốt.

  • volume volume

    - 铸铁 zhùtiě 焊条 hàntiáo

    - que hàn gang

  • volume volume

    - bié mái 这事 zhèshì 不赖 bùlài

    - Đừng trách anh ấy, chuyện này không phải lỗi của anh ấy.

  • volume volume

    - mái zài 地里 dìlǐ de 木桩 mùzhuāng dōu 腐朽 fǔxiǔ le

    - gỗ chôn dưới đất lâu ngày đều bị mục nát.

  • volume volume

    - 他遇 tāyù 雪崩 xuěbēng bèi mái zhù le 挖出来 wāchūlái

    - Anh ấy bị chôn vùi sau vụ tuyết lở, chúng ta phải đào anh ấy ra.

  • volume volume

    - de 遗体 yítǐ bèi 运回 yùnhuí 埋葬 máizàng zài 一个 yígè 公墓 gōngmù

    - Xác của anh ấy được chuyển về và chôn cất tại một nghĩa trang.

  • volume volume

    - 四面 sìmiàn 埋伏 máifú

    - mai phục tứ phía.

  • volume volume

    - shì 焊工 hàngōng

    - anh ấy là thợ hàn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+7 nét)
    • Pinyin: Mái , Mán
    • Âm hán việt: Mai , Man
    • Nét bút:一丨一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GWG (土田土)
    • Bảng mã:U+57CB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ , O , Ô
    • Nét bút:フ一フノノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NHVO (弓竹女人)
    • Bảng mã:U+5F27
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+7 nét)
    • Pinyin: Hàn
    • Âm hán việt: Hãn , Hạn
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FAMJ (火日一十)
    • Bảng mã:U+710A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình