Đọc nhanh: 垦辟 (khẩn tịch). Ý nghĩa là: Mở mang đất đai để trồng trọt..
垦辟 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mở mang đất đai để trồng trọt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垦辟
- 鸿蒙初辟
- thời hồng hoang
- 屯垦 戍边
- đóng quân khẩn hoang và trấn giữ biên giới.
- 垦荒
- khẩn hoang.
- 垦殖场
- bãi khai hoang để sản xuất.
- 国家 开辟 了 新 铁路
- Nước ta đã xây dựng đường sắt mới.
- 开辟 新 的 航道
- mở tuyến đường thuỷ mới.
- 大辟 ( 古代 指 死刑 )
- hình phạt tử hình (thời xưa).
- 开拓 开垦 的 行为 或 过程
- Quá trình hoặc hành động khai phá và khai thác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垦›
辟›