Đọc nhanh: 壁鱼 (bích ngư). Ý nghĩa là: Con mọt trong sách hay quần áo. § Còn gọi là: bạch ngư 白魚; y ngư 衣魚; dâm ngư 蟫魚; bính ngư 蛃魚; đố ngư 蠹魚..
壁鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Con mọt trong sách hay quần áo. § Còn gọi là: bạch ngư 白魚; y ngư 衣魚; dâm ngư 蟫魚; bính ngư 蛃魚; đố ngư 蠹魚.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壁鱼
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 从没 碰上 过 这么 多 鲨鱼 距离 岸边 如此 之近
- Chưa bao giờ có nhiều cá mập đến gần bờ như vậy.
- 人 离不开 土地 , 犹之乎 鱼 离不开 水
- con người không thể rời khỏi đất, cũng như cá không thể rời khỏi nước.
- 今晚 有壁宿
- Tối nay có sao Bích.
- 他们 一起 网鱼
- Họ cùng nhau bắt cá.
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
- 他 一 整周 都 在 苏豪 健身 俱乐部 打 壁球
- Anh ấy có một trận đấu bóng quần hàng tuần tại Soho Health Club.
- 他 买 了 一个 鳕鱼 罐头 和 一个 三明治 作 晚饭
- Anh ta mua một hộp cá tuyết và một bánh sandwich làm bữa tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壁›
鱼›