糖油坨坨 táng yóu tuó tuó
volume volume

Từ hán việt: 【đường du đà đà】

Đọc nhanh: 糖油坨坨 (đường du đà đà). Ý nghĩa là: bánh rán đường.

Ý Nghĩa của "糖油坨坨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

糖油坨坨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bánh rán đường

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糖油坨坨

  • volume volume

    - 搬起 bānqǐ le zhè tuó 铁块 tiěkuài

    - Anh ấy chuyển đống sắt này đi.

  • volume volume

    - 饺子 jiǎozi 放久 fàngjiǔ le 容易 róngyì tuó

    - Bánh chẻo để lâu dễ kết lại.

  • volume volume

    - fěn 坨子 tuózi

    - đống bột

  • volume volume

    - 盐坨子 yántuózi

    - đống muối

  • volume volume

    - 泥坨子 nítuózi

    - đống bùn

  • volume volume

    - kuài chī ba 面都 miàndōu tuó le

    - Bạn mau ăn đi, mì đều trương lên rồi.

  • volume volume

    - tuó 石头 shítou 挡住 dǎngzhù le

    - Tảng đá kia chặn đường rồi.

  • volume volume

    - 所以 suǒyǐ 我能 wǒnéng fàng 鲜奶油 xiānnǎiyóu táng

    - Tôi có thể cho kem tươi và đường vào đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+5 nét)
    • Pinyin: Tuó
    • Âm hán việt: Đà
    • Nét bút:一丨一丶丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GJP (土十心)
    • Bảng mã:U+5768
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELW (水中田)
    • Bảng mã:U+6CB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+10 nét)
    • Pinyin: Táng
    • Âm hán việt: Đường
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶一ノフ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDILR (火木戈中口)
    • Bảng mã:U+7CD6
    • Tần suất sử dụng:Cao