Đọc nhanh: 糖油坨坨 (đường du đà đà). Ý nghĩa là: bánh rán đường.
糖油坨坨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh rán đường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糖油坨坨
- 他 搬起 了 这 坨 铁块
- Anh ấy chuyển đống sắt này đi.
- 饺子 放久 了 容易 坨
- Bánh chẻo để lâu dễ kết lại.
- 粉 坨子
- đống bột
- 盐坨子
- đống muối
- 泥坨子
- đống bùn
- 你 快 吃 吧 , 面都 坨 了
- Bạn mau ăn đi, mì đều trương lên rồi.
- 那 坨 石头 挡住 了 路
- Tảng đá kia chặn đường rồi.
- 所以 我能 放 鲜奶油 和 糖
- Tôi có thể cho kem tươi và đường vào đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坨›
油›
糖›