Đọc nhanh: 坡路 (pha lộ). Ý nghĩa là: đường đồi, đường dốc.
坡路 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đường đồi
hill road
✪ 2. đường dốc
sloping road
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坡路
- 一路货
- cùng một loại hàng hoá
- 一路平安
- thượng lộ bình an; đi đường bình yên
- 一路上 乘务员 对 旅客 照应 的 很 好
- dọc đường đi, nhân viên phục vụ chăm sóc chúng tôi rất tốt.
- 一路 风餐露宿 , 走 了 三天
- Một đường màn trời chiếu đất , đi hết ba ngày.
- 从 山坡 下 的 小 路上 气吁吁 地 跑 来 一个 满头大汗 的 人
- một người mồ hôi nhễ nhại, thở phì phì chạy từ con đường nhỏ từ chân núi lên.
- 一辆 旧 吉普车 沿路 迤逦 而 来
- Một chiếc xe Jeep cũ đi dọc theo con đường.
- 这 条 小路 的 坡度 很 舒缓
- Đường nhỏ này có dốc thoải dễ đi.
- 市 外 公路 上 有 一处 很 陡 的 上坡路
- Trên con đường ngoại ô có một đoạn đường dốc rất dốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坡›
路›