Đọc nhanh: 坡县 (pha huyện). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) Singapore.
✪ 1. (tiếng lóng) Singapore
(slang) Singapore
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坡县
- 他 慢慢 登上 山坡
- Anh ấy từ từ leo lên sườn đồi.
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 他 把 县委 的 指示 念 给 大家 听
- anh ấy đọc chỉ thị của huyện uỷ cho mọi người nghe.
- 顺着 山坡 爬上去
- dọc theo dốc núi mà leo lên.
- 他 去 邻县 出差 了
- Anh ấy đã đi công tác ở huyện lân cận.
- 他 是 县级 领导 干部
- Ông ấy là cán bộ lãnh đạo cấp huyện.
- 他 从 山坡 上 溜下来
- Anh ấy trượt xuống từ sườn núi.
- 他 在 县里 开 了 一个 发廊
- Anh mở một tiệm làm tóc ở huyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
坡›