Đọc nhanh: 块导针 (khối đạo châm). Ý nghĩa là: miếng bàn kim.
块导针 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. miếng bàn kim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 块导针
- 一块 试验田
- một mảnh ruộng thử nghiệm.
- 政府 应该 颁布 明确 的 关于 宗教 教育 内容 的 指导方针
- Chính phủ nên ban hành những hướng dẫn phương châm rõ ràng về nội dung giáo dục tôn giáo.
- 一块 衣裳 料子
- một tấm vải áo.
- 一块 烤饼 正好 掉 进 夫人 的 茶杯 里
- Một chiếc bánh nướng rơi ngay vào tách trà Ladyship của cô ấy!
- 一块 煤炭 从火 中 掉 出来 , 烧坏 了 地席
- Một mảnh than từ trong lửa rơi ra, làm cháy hỏng chiếu đất.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
- 一名 导游 正在 解说 历史
- Một hướng dẫn viên đang giải thích về lịch sử.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
块›
导›
针›