坐蔸 zuò dōu
volume volume

Từ hán việt: 【toạ đâu】

Đọc nhanh: 坐蔸 (toạ đâu). Ý nghĩa là: vàng lụi (lúa).

Ý Nghĩa của "坐蔸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

坐蔸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vàng lụi (lúa)

水稻在幼苗时期发生萎黄、生长迟缓的现象多由水的温度低、肥料不足等引起

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坐蔸

  • volume volume

    - 坐车 zuòchē jiù 晕车 yùnchē

    - Anh ấy cứ lên xe là say xe.

  • volume volume

    - liǎng dōu 白菜 báicài

    - hai cây cải trắng

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 苹果树 píngguǒshù zuò le 很多 hěnduō 果子 guǒzi

    - Cây táo năm nay ra rất nhiều quả.

  • volume volume

    - cóng 上海 shànghǎi dào 武汉 wǔhàn 可以 kěyǐ 长江 chángjiāng 轮船 lúnchuán yào 绕道 ràodào 坐火车 zuòhuǒchē xíng

    - từ Thượng Hải đi Vũ Hán, có thể đi bằng tàu thuỷ sông Trường Giang, nếu không thì đi xe lửa vòng cũng được.

  • volume volume

    - 屁股 pìgu 坐在 zuòzài 沙发 shāfā shàng

    - Anh ấy ngồi lên ghế sofa.

  • volume volume

    - 餐馆 cānguǎn 没有 méiyǒu 地方 dìfāng zuò le

    - Nhà hàng không còn chỗ ngồi rồi.

  • volume volume

    - zuò 汽车 qìchē jiù yūn

    - Anh ấy cứ đi xe là bị say.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān zuò shàng le 一辆 yīliàng 大巴车 dàbāchē 城市 chéngshì 中心 zhōngxīn

    - Hôm nay tôi bắt xe buýt đến trung tâm thành phố.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Toạ
    • Nét bút:ノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OOG (人人土)
    • Bảng mã:U+5750
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+11 nét)
    • Pinyin: Dōu
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨ノ丨フ一一ノフフ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:THVU (廿竹女山)
    • Bảng mã:U+8538
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp