Đọc nhanh: 坐浴浴盆 (toạ dục dục bồn). Ý nghĩa là: Bồn để tắm ngồi; Bồn tắm ngồi.
坐浴浴盆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bồn để tắm ngồi; Bồn tắm ngồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坐浴浴盆
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 冬季 室温 不够 可用 浴霸 或 暖风机 提高 室温
- Nếu nhiệt độ phòng không đủ vào mùa đông, bạn có thể sử dụng máy sưởi nhà tắm hoặc máy sưởi.
- 他常 浴手 保持 净
- Anh ấy thường rửa tay để giữ sạch.
- 浴室 洗手盆 需要 清洁
- Chậu rửa mặt trong nhà tắm cần lau chùi.
- 各种 材质 的 浴缸
- bồn tắm lớn làm bằng chất liệu đủ loại
- 他 喜欢 在 雨 中 沐浴
- Anh ấy thích tắm trong mưa.
- 他们 沐浴 在 青春 的 欢乐 里
- họ đắm chìm trong niềm vui tươi của tuổi trẻ.
- 他们 的 水疗 中心 有 一个 蒸汽浴 , 非常 受欢迎
- Trung tâm spa của họ có một phòng tắm hơi rất được yêu thích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坐›
浴›
盆›