Đọc nhanh: 坐守 (toạ thủ). Ý nghĩa là: cố thủ; tử thủ; phòng thủ kiên cố. Ví dụ : - 坐守阵地。 Cố thủ trận địa
坐守 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cố thủ; tử thủ; phòng thủ kiên cố
固守;死守
- 坐守 阵地
- Cố thủ trận địa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坐守
- 驻守 边疆
- đóng giữ vùng biên giới
- 坐守 阵地
- Cố thủ trận địa
- 坐夜 守岁
- thức đón giao thừa.
- 严守 革命 纪律
- Nghiêm giữ kỷ luật cách mạng
- 严守 公司 的 辟
- Tuân thủ quy tắc của công ty.
- 严守 时刻 , 准时 到 会
- nghiêm túc tuân thủ thời gian, đến họp đúng giờ.
- 两人 背靠背 坐 着
- Hai người ngồi dựa lưng vào nhau.
- 不 遵守规则 有 必然 的 后果
- Không tuân thủ quy tắc có hậu quả tất yếu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坐›
守›