坐守 zuò shǒu
volume volume

Từ hán việt: 【toạ thủ】

Đọc nhanh: 坐守 (toạ thủ). Ý nghĩa là: cố thủ; tử thủ; phòng thủ kiên cố. Ví dụ : - 坐守阵地。 Cố thủ trận địa

Ý Nghĩa của "坐守" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

坐守 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cố thủ; tử thủ; phòng thủ kiên cố

固守;死守

Ví dụ:
  • volume volume

    - 坐守 zuòshǒu 阵地 zhèndì

    - Cố thủ trận địa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坐守

  • volume volume

    - 驻守 zhùshǒu 边疆 biānjiāng

    - đóng giữ vùng biên giới

  • volume volume

    - 坐守 zuòshǒu 阵地 zhèndì

    - Cố thủ trận địa

  • volume volume

    - 坐夜 zuòyè 守岁 shǒusuì

    - thức đón giao thừa.

  • volume volume

    - 严守 yánshǒu 革命 gémìng 纪律 jìlǜ

    - Nghiêm giữ kỷ luật cách mạng

  • volume volume

    - 严守 yánshǒu 公司 gōngsī de

    - Tuân thủ quy tắc của công ty.

  • volume volume

    - 严守 yánshǒu 时刻 shíkè 准时 zhǔnshí dào huì

    - nghiêm túc tuân thủ thời gian, đến họp đúng giờ.

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén 背靠背 bèikàobèi zuò zhe

    - Hai người ngồi dựa lưng vào nhau.

  • volume volume

    - 遵守规则 zūnshǒuguīzé yǒu 必然 bìrán de 后果 hòuguǒ

    - Không tuân thủ quy tắc có hậu quả tất yếu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Toạ
    • Nét bút:ノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OOG (人人土)
    • Bảng mã:U+5750
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+3 nét)
    • Pinyin: Shǒu , Shòu
    • Âm hán việt: Thú , Thủ
    • Nét bút:丶丶フ一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JDI (十木戈)
    • Bảng mã:U+5B88
    • Tần suất sử dụng:Rất cao