Đọc nhanh: 坋粒 (phấn lạp). Ý nghĩa là: hạt phù sa.
坋粒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạt phù sa
silt particle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坋粒
- 孩子 粒着 零食
- Đứa trẻ đang ăn đồ ăn vặt.
- 圆鼓鼓 的 豆粒
- hạt đậu mẩy.
- 只有 微细 粒子 穿透 到 肺 深部
- Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.
- 但佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 不感兴趣 啊
- Nhưng Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 嘴边 粘着 饭粒
- bên mép còn dính hạt cơm.
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 微 陨星 微小 的 陨星 颗粒 , 特指 大量 坠向 地球 或 月球 表面 的 微 陨星
- "微陨星" là các hạt nhỏ của sao băng, đặc biệt chỉ đề cập đến số lượng lớn rơi xuống mặt đất hoặc mặt trăng.
- 吃 一粒 药 就 能 缓解 疼痛
- Uống một viên thuốc có thể giảm đau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坋›
粒›