• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
  • Các bộ:

    Thổ (土) Bát (八) Đao (刀)

  • Pinyin: Bèn
  • Âm hán việt: Phấn
  • Nét bút:一丨一ノ丶フノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰土分
  • Thương hiệt:GCSH (土金尸竹)
  • Bảng mã:U+574B
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 坋

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𡊄

Ý nghĩa của từ 坋 theo âm hán việt

坋 là gì? (Phấn). Bộ Thổ (+4 nét). Tổng 7 nét but (フノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 坋