Đọc nhanh: 均腐土 (quân hủ thổ). Ý nghĩa là: Isohumosols (Phân loại đất Trung Quốc).
均腐土 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Isohumosols (Phân loại đất Trung Quốc)
Isohumosols (Chinese Soil Taxonomy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 均腐土
- 人们 通常 土葬 他们 的 亲人
- Mọi người thường địa táng người thân của họ.
- 人民 对 那些 腐败分子 恨 得 咬牙切齿
- Nhân dân căm ghét những phần tử tham nhũng đó tới tận xương tủy.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 在 翻地 时应 把 肥料 均匀 地 混入 土壤 中
- Khi cày xới đất, hãy trộn phân bón đều vào đất.
- 人们 供奉 土地 保平安
- Mọi người cúng Thổ địa để cầu bình an.
- 乡土观念
- quan niệm về quê cha đất tổ
- 人口 分 得 不均
- Nhân khẩu phân bố không đều.
- 人均收入 今年 有所 增长
- Thu nhập bình quân đầu người đã tăng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
均›
腐›