Đọc nhanh: 地中海 (địa trung hải). Ý nghĩa là: Địa Trung Hải.
地中海 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Địa Trung Hải
地中海被欧洲、亚洲、小亚细亚,近东及非洲包围的一内陆海由直布罗陀海峡将其与大西洋相连;由达达尼尔海峡、马尔马拉海和博斯普鲁斯海峡将其与黑海相连;由苏伊士运河将其与红海相连
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地中海
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 中国 人 正在 争先恐后 地 学习 英语
- Người Trung Quốc đang đổ xô đi học tiếng Anh.
- 什里 诺尔 ( 在 中国 清海 )
- Thập Lí Nặc Nhĩ (ở tỉnh Thanh Hải, Trung Quốc).
- 公司 下设 生产 基地 、 质检中心 、 营销中心 、 海外 研发 中心
- Công ty thiết lập các cơ sở sản xuất, trung tâm kiểm nghiệm, trung tâm tiếp thị và trung tâm nghiên cứu phát triển hải ngoại.
- 一块 煤炭 从火 中 掉 出来 , 烧坏 了 地席
- Một mảnh than từ trong lửa rơi ra, làm cháy hỏng chiếu đất.
- 他 不顾 危险 勇敢 地向 狱中 的 同工 施与 援手 确实 人 如其 名
- Anh ta không màng nguy hiểm, dũng cảm giúp đỡ đồng nghiệp trong ngục, thật đúng là người làm sao thì tên như vậy.
- 中国 的 地形 是 西高东 低 , 像 楼梯 一样 一层 一层 地 由西向东 逐级 下降
- Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.
- 他 在 公司 中 占有 重要 地位
- Anh ấy giữ vị trí quan trọng trong công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
地›
海›