Đọc nhanh: 政治学理论 (chính trị học lí luận). Ý nghĩa là: Lý luận chính trị.
政治学理论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lý luận chính trị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 政治学理论
- 政治 会 妨碍 严肃 的 科学 辩论
- Chính trị có thể cản trở cuộc tranh luận khoa học.
- 学 政治
- học chính trị
- 他 喜欢 议论 政治
- Anh ấy thích bàn luận về chính trị.
- 政治 上 的 争论 总是 不断
- Cuộc tranh luận về chính trị luôn diễn ra.
- 我学 的 是 行政 管理
- Tôi học quản lý hành chính.
- 科学 不能 停留 在 旧 理论 上
- Khoa học không thể dừng lại ở lý thuyết cũ.
- 学生 们 对 新 政策 有 很多 议论
- Các học sinh có nhiều ý kiến về chính sách mới.
- 学校 有 政治 活动
- Trường có các hoạt động chính trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
政›
治›
理›
论›