Đọc nhanh: 地板防滑液 (địa bản phòng hoạt dịch). Ý nghĩa là: Chất lỏng chống trơn trượt dùng cho sàn nhà.
地板防滑液 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất lỏng chống trơn trượt dùng cho sàn nhà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地板防滑液
- 他 把 滑翔机 降落 在 田地 里 了
- Anh ta đã hạ cánh máy bay dù trên cánh đồng.
- 乘著常作 滑翔翼 鸟瞰 大地 阡陌 纵横 历历在目
- Đi tàu lượn để có tầm nhìn bao quát trái đất
- 他 晃 了 晃 大 脑袋 , 一字一板 地 跟 我 说话
- Anh ấy lắc đầu và nói với tôi từng chữ một.
- 他 用 棕刷 子 清理 地板
- Anh ấy dùng chổi cọ để lau sàn.
- 不要 替 我 操心 床铺 的 事 。 我 就 睡 在 地板 上 好 了
- Đừng lo lắng về việc sắp xếp giường cho tôi. Tôi chỉ ngủ trên sàn cũng được.
- 为什么 地板 上会 有 贝果 ?
- Tại sao bánh mì tròn đó lại nằm trên sàn nhà?
- 这个 地板 特别 滑
- Cái sàn này cực kỳ trơn.
- 潮湿 的 地板 容易 滑倒
- Sàn nhà ẩm ướt dễ bị trượt ngã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
板›
液›
滑›
防›