Đọc nhanh: 地区法院 (địa khu pháp viện). Ý nghĩa là: tòa án khu vực.
地区法院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tòa án khu vực
regional court
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地区法院
- 他 住 在 边疆地区
- Anh ấy sống ở khu vực biên giới.
- 法院 妥善 地 解决 纠纷
- Tòa án giải quyết tranh chấp thỏa đáng.
- 地方法院 在 城市 里
- Tòa án địa phương nằm trong thành phố.
- 低洼地区 由于 雨水 无法 宣泄 , 往往 造成 内涝
- vùng đất thấp vì nước mưa không tháo đi đâu được, thường thường gây ra ngập úng.
- 他 一向 是 不厌其烦 地 尝试 各种 播种 农作物 的 方法
- Anh ta luôn kiên nhẫn thử nghiệm các phương pháp trồng trọt khác nhau.
- 他 不 接受 法院 的 断语
- Anh ấy không chấp nhận lời quyết định của toà án.
- 这套 耕作 方法 , 在 我们 这个 地区 也 完全 适用
- tại khu vực của chúng tôi thì phương pháp cấy trồng này có thể dùng thích hợp.
- 该国 开始 实施 新 的 法令 来 保护 这一 地区 的 野生动物
- Quốc gia này đã bắt đầu thực hiện các sắc lệnh mới để bảo vệ động vật hoang dã trong khu vực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
地›
法›
院›