Đọc nhanh: 地区差价 (địa khu sai giá). Ý nghĩa là: sự khác biệt địa phương về giá cả, sự thay đổi giá khu vực.
地区差价 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sự khác biệt địa phương về giá cả
local differences in price
✪ 2. sự thay đổi giá khu vực
regional price variation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地区差价
- 仙人掌 生长 在 干旱地区
- Cây xương rồng sinh sống ở vùng đất khô cằn.
- 他 住 在 边 鄙 地区
- Anh ấy sống ở vùng biên giới xa xôi.
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 他 去 外地 出差 了
- Anh ấy đi công tác ở nơi khác.
- 对 销售额 的 仔细分析 显示 出 明显 的 地区 差别
- Phân tích kỹ lưỡng về doanh số bán hàng cho thấy sự khác biệt rõ ràng giữa các khu vực.
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 这 地区 日照 长 , 温差 大
- vùng này thời gian mặt trời chiếu sáng dài, độ chênh lệch nhiệt độ lớn.
- 这一 地区 房价 有 上涨 的 趋势
- Giá nhà ở khu vực này có xu hướng tăng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
区›
地›
差›