地价 dìjià
volume volume

Từ hán việt: 【địa giá】

Đọc nhanh: 地价 (địa giá). Ý nghĩa là: giá đất.

Ý Nghĩa của "地价" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

地价 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giá đất

买卖土地的价格

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地价

  • volume volume

    - 成功 chénggōng 砍价 kǎnjià

    - Anh ấy đã mặc cả thành công.

  • volume volume

    - 悲观 bēiguān 评价 píngjià le 情况 qíngkuàng

    - Anh ấy bi quan đánh giá tình huống.

  • volume volume

    - 繁华 fánhuá de 地段 dìduàn 价格 jiàgé hěn gāo

    - Giá cả ở khu vực sầm uất rất cao.

  • volume volume

    - 房地产 fángdìchǎn de 价格 jiàgé 大幅 dàfú 上升 shàngshēng le

    - Giá bất động sản đã tăng đáng kể.

  • volume volume

    - 这一 zhèyī 地区 dìqū 房价 fángjià yǒu 上涨 shàngzhǎng de 趋势 qūshì

    - Giá nhà ở khu vực này có xu hướng tăng.

  • volume volume

    - 漫天要价 màntiānyàojià jiù hái qián

    - rao giá khắp nơi, trả tiền tại chỗ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 客观 kèguān 评价 píngjià 这件 zhèjiàn shì

    - Chúng ta cần đánh giá vấn đề này một cách khách quan.

  • volume

    - 需要 xūyào 客观 kèguān 进行 jìnxíng 自我 zìwǒ 评价 píngjià

    - Bạn cần tự đánh giá bản thân một cách khách quan.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jià , Jiē , Jiè , Jie
    • Âm hán việt: Giá , Giới
    • Nét bút:ノ丨ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OOLL (人人中中)
    • Bảng mã:U+4EF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao