Đọc nhanh: 地价 (địa giá). Ý nghĩa là: giá đất.
地价 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giá đất
买卖土地的价格
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地价
- 他 成功 地 砍价
- Anh ấy đã mặc cả thành công.
- 他 悲观 地 评价 了 情况
- Anh ấy bi quan đánh giá tình huống.
- 繁华 的 地段 价格 很 高
- Giá cả ở khu vực sầm uất rất cao.
- 房地产 的 价格 大幅 上升 了
- Giá bất động sản đã tăng đáng kể.
- 这一 地区 房价 有 上涨 的 趋势
- Giá nhà ở khu vực này có xu hướng tăng.
- 漫天要价 , 就 地 还 钱
- rao giá khắp nơi, trả tiền tại chỗ.
- 我们 需要 客观 地 评价 这件 事
- Chúng ta cần đánh giá vấn đề này một cách khách quan.
- 你 需要 客观 地 进行 自我 评价
- Bạn cần tự đánh giá bản thân một cách khách quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
地›