Đọc nhanh: 地下道 (địa hạ đạo). Ý nghĩa là: đường hầm dưới đất.
地下道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường hầm dưới đất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地下道
- 一些 道路 被 倒下 的 树 堵住 了
- Một số tuyến đường bị chặn do cây đổ.
- 地下铁道
- đường tàu điện ngầm; xe điện ngầm
- 他 一溜风 地 从 山上 跑 下来
- anh ấy chạy như bay từ trên núi xuống.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 下 地 割麦
- ra đồng gặt lúa.
- 九天九地 ( 一个 在 天上 , 一个 在 地下 , 形容 差别 极大 )
- trên trời dưới đất; chênh lệch rất lớn.
- 地下铁道 开始 正式 运营
- đường sắt ngầm bắt đầu chính thức hoạt động.
- 中国 的 地形 是 西高东 低 , 像 楼梯 一样 一层 一层 地 由西向东 逐级 下降
- Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
地›
道›