Đọc nhanh: 地下水科学 (địa hạ thuỷ khoa học). Ý nghĩa là: Khoa học nước ngầm.
地下水科学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khoa học nước ngầm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地下水科学
- 地下水
- luồng nước ngầm
- 我们 都 会 科学 地 训练
- Chúng tôi đều sẽ luyện tập khoa học.
- 珠江口 外 海滨 滩涂 辽阔 水下 滩地 向岸外 缓慢 坡降
- Bãi biển bên ngoài Cửa sông Châu Giang rộng lớn, bãi bùn ven biển từ từ kéo dài ra bên ngoài.
- 地下室 里 的 派对 大厅 迪斯科 舞厅
- Phòng tiệc disco ở tầng hầm
- 如何 科学 地 进行 不 定点 街访 呢 ?
- Làm thế nào để tiến hành các cuộc phỏng vấn đường phố ngẫu nhiên một cách khoa học?
- 地下水 也 有 一定 的 流向
- nước ở dưới lòng đất cũng chảy theo một hướng nhất định.
- 科学家 在 研究 这次 地震
- Các nhà khoa học đang nghiên cứu trận động đất lần này.
- 普遍提高 人民 的 科学 文化 水平
- nâng cao trình độ văn hoá, khoa học kĩ thuật của nhân dân một cách rộng rãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
地›
学›
水›
科›