Đọc nhanh: 圣庙 (thánh miếu). Ý nghĩa là: miếu Khổng Tử; thánh miếu.
圣庙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. miếu Khổng Tử; thánh miếu
旧时奉祀孔子的庙
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣庙
- 他 的话 你 就 当成 圣旨 啦
- lời của anh ấy anh xem như thánh chỉ của vua chắc?
- 你 可以 骑着 滑板车 在 空空 的 圣诞树 下
- Bạn có thể đi quanh cây thông Noel trống rỗng đó
- 他 要么 是 圣人 要么 是 受虐狂
- Anh ta là một vị thánh hoặc một kẻ tự bạo.
- 魔幻 圣诞 之旅 大家 都 懂 吧
- Tất cả các bạn đều biết hành trình Giáng sinh kỳ diệu hoạt động như thế nào.
- 这座 寺庙 非常 神圣
- Ngôi chùa này rất thiêng liêng.
- 他 引用 《 圣经 》 来 支持 他 的 信仰
- Anh ta trích dẫn Kinh Thánh để ủng hộ đức tin của mình.
- 但 实际上 万圣节 是 个 大 熔炉
- Nó thực sự là một nồi nấu chảy
- 你 想要 什么 圣诞节 礼物 ?
- Bạn muốn được tặng quà Giáng sinh gì?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圣›
庙›